Từ điển Thiều Chửu
吻 - vẫn
① Mép. ||② Khẩu vẫn 口吻 giọng nói. ||③ Vẫn hợp 吻合 giống in. Sự vật gì giống in như nhau gọi là vẫn hợp.

Từ điển Trần Văn Chánh
吻 - vẫn
① Môi; ② Hôn, nụ hôn: 接吻 Hôn nhau; ③ Giọng nói: 口吻 Giọng nói.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
吻 - vẫn
Hai bên mép — Cặp môi — Cái mõm loài vật.


齒吻 - xỉ vẫn ||